Ý nghĩa của từ tẩy chay là gì:
tẩy chay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ tẩy chay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tẩy chay mình

1

29 Thumbs up   17 Thumbs down

tẩy chay


không hưởng ứng, không tham gia, không có quan hệ nữa, để tỏ thái độ phản đối chơi xấu, bị bạn bè tẩy chay
Nguồn: tratu.soha.vn

2

22 Thumbs up   14 Thumbs down

tẩy chay


Tẩy chay (Tiếng Anh: Boycott) là một động từ nhằm chỉ "như không biết gì đến, không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ, để tỏ thái độ phản đối" (theo cách định nghĩa của wiktionary tiến [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

22 Thumbs up   15 Thumbs down

tẩy chay


Coi như không biết gì đến, không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ, để tỏ thái độ phản đối. | : '''''Tẩy chay''' bộ phim tuyên truyền chiến tranh.'' | : ''Chơi xấu, bị bạn bè '''tẩy c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

12 Thumbs up   8 Thumbs down

tẩy chay


TẨY CHAY là đọc theo phát âm tiếng quảng đông trung quốc của từ (抵制)có nghĩa là : cản trở, kháng cự, hay chế tài một việc gì đó.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 2 tháng 1, 2016

5

17 Thumbs up   15 Thumbs down

tẩy chay


đg. Coi như không biết gì đến, không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ, để tỏ thái độ phản đối. Tẩy chay bộ phim tuyên truyền chiến tranh. Chơi xấu, bị bạn bè tẩy chay.. Các kết quả tì [..]
Nguồn: vdict.com

6

15 Thumbs up   14 Thumbs down

tẩy chay


Sem như ko bít gi
Ko nói , ko chơi với họ
Chơi xấu bạn bè
Trả thù những gi mà họ đã làm với mình
Muốn làm gi thì làm
Mimi - 00:00:00 UTC 23 tháng 5, 2016

7

15 Thumbs up   17 Thumbs down

tẩy chay


đg. Coi như không biết gì đến, không mua, không dùng, không tham gia, không có quan hệ, để tỏ thái độ phản đối. Tẩy chay bộ phim tuyên truyền chiến tranh. Chơi xấu, bị bạn bè tẩy chay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ravalement ravaleur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa